Text messages là một trong những chủ đề xuất hiện gần đây trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Việc chuẩn bị trước cho các câu hỏi thường gặp và nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ giúp bạn tự tin hơn trả lời và ghi điểm với giám khảo.
Bài viết này sẽ tổng hợp cho bạn những câu hỏi thường gặp về chủ đề Text messages Speaking Part 1 kèm gợi ý trả lời, cùng từ vựng hữu ích để bạn có thể áp dụng vào câu trả lời của mình.
Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, chủ đề Text messages thường xuất hiện với những câu hỏi quen thuộc xoay quanh thói quen nhắn tin hằng ngày ví dụ như: bạn có thích nhắn tin không, tần suất gửi tin nhắn, hay những loại tin nhắn bạn thường gửi, …
Dưới đây, IELTS LangGo đã tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất và đưa ra 2 mẫu trả lời gợi ý khác nhau giúp bạn dễ dàng nắm bắt cách trả lời một cách tự nhiên, mạch lạc và hiệu quả.
Sample 1:
Yes, I really like texting because it helps me keep in touch without much hassle. I can shoot off quick updates or sort things out on the spot, even when I’m busy. It’s also handy that I can look back on conversations whenever I need to check something.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi thực sự thích nhắn tin vì nó giúp tôi giữ liên lạc mà không quá phiền phức. Tôi có thể gửi những cập nhật nhanh hoặc giải quyết việc ngay lập tức, ngay cả khi bận rộn. Ngoài ra, nó còn tiện lợi vì tôi có thể xem lại các cuộc trò chuyện bất cứ khi nào cần kiểm tra điều gì đó.
Vocabulary:
Sample 2:
Not really, I’m not that fond of texting. I find it a bit tedious to type things out, and sometimes messages get misunderstood. I’d rather call and clear things up straightaway. Plus, texting can drag things out, and I prefer face-to-face talks when it comes to important matters.
Dịch nghĩa:
Không hẳn, tôi không thích nhắn tin lắm. Tôi thấy việc gõ từng chữ hơi tẻ nhạt, và đôi khi tin nhắn bị hiểu sai. Tôi thích gọi điện để làm rõ mọi thứ ngay lập tức hơn. Thêm vào đó, nhắn tin có thể kéo dài chuyện, và tôi thích nói chuyện trực tiếp khi bàn về những vấn đề quan trọng.
Vocabulary:
Sample 1:
I’d say I send messages pretty much every day. It’s the quickest way to check in with friends or sort things out with colleagues. Sometimes I fire off a few short updates, other times I go back and forth when planning something. It’s really become part of my routine.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ là mình nhắn tin gần như mỗi ngày. Đó là cách nhanh nhất để hỏi thăm bạn bè hoặc trao đổi công việc với đồng nghiệp. Đôi khi tôi chỉ gửi vài cập nhật ngắn, những lúc khác thì nhắn qua lại khi lên kế hoạch gì đó. Nó thực sự đã trở thành một phần trong thói quen của tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I don’t text that much. I usually pick up the phone instead because I like clearing things up straightaway. I only send the odd message when I need to follow up or confirm details. So, texting isn’t something I rely on heavily in my daily life.
Dịch nghĩa:
Thật ra thì tôi không nhắn tin nhiều lắm. Tôi thường gọi điện vì thích giải quyết mọi việc ngay lập tức. Tôi chỉ gửi vài tin nhắn khi cần theo dõi hoặc xác nhận thông tin. Vì vậy, nhắn tin không phải thứ tôi dựa vào nhiều trong cuộc sống hằng ngày.
Vocabulary:
Sample 1:
Most of the time, I send quick, casual texts to friends or family. I might check in, share a funny clip, or sort out weekend plans. I often follow up with a call if needed, but texting is my go-to for keeping up without taking up too much time.
Dịch nghĩa:
Hầu hết thời gian, tôi gửi những tin nhắn nhanh, thoải mái cho bạn bè hoặc gia đình. Tôi có thể hỏi thăm, chia sẻ một đoạn clip vui hoặc sắp xếp kế hoạch cuối tuần. Tôi thường gọi nếu cần, nhưng nhắn tin là lựa chọn ưu tiên để giữ liên lạc mà không tốn quá nhiều thời gian.
Vocabulary:
Sample 2:
These days, a lot of my messages are work-related. I send updates, follow up on tasks, or clear up details with colleagues. It’s an easy way to keep things moving without long meetings. Every now and then, I drop someone a reminder just to make sure nothing slips through.
Dịch nghĩa:
Dạo gần đây, phần lớn tin nhắn của tôi liên quan đến công việc. Tôi gửi cập nhật, theo dõi tiến độ công việc hoặc làm rõ chi tiết với đồng nghiệp. Đây là cách dễ dàng để giữ mọi việc tiến triển mà không cần những cuộc họp dài. Thỉnh thoảng, tôi cũng nhắc nhở ai đó để đảm bảo không có gì bị bỏ sót.
Vocabulary:
Sample 1:
Absolutely, texting has really taken off in my country. Most people rely on messaging apps to catch up with friends, check in on family, or sort out daily plans. It’s quick and convenient, and even older generations have started to pick it up to keep in touch more easily.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, nhắn tin thực sự đã trở nên phổ biến ở đất nước tôi. Hầu hết mọi người dựa vào các ứng dụng nhắn tin để trò chuyện với bạn bè, hỏi thăm gia đình hoặc sắp xếp các kế hoạch hằng ngày. Nó nhanh và tiện lợi, và thậm chí cả những thế hệ lớn tuổi cũng đã bắt đầu sử dụng để giữ liên lạc dễ dàng hơn.
Vocabulary:
Sample 2:
Texting is still popular, but people are branching out. While we still fire off messages every day, a lot of conversations have moved to voice notes or video calls. Younger users especially tend to mix things up, but texting remains the backbone of how we keep up with each other.
Dịch nghĩa:
Nhắn tin vẫn phổ biến, nhưng mọi người đang mở rộng cách giao tiếp. Mặc dù chúng ta vẫn gửi tin nhắn mỗi ngày, nhiều cuộc trò chuyện đã chuyển sang ghi âm giọng nói hoặc gọi video. Đặc biệt, giới trẻ thường thay đổi nhiều hình thức, nhưng nhắn tin vẫn là phương thức chính để giữ liên lạc với nhau.
Vocabulary:
Sample 1:
Most of the time, I try to get back to messages right away. I feel it’s polite and it helps me stay on top of things. Of course, if I’m tied up with work, I might hold off for a bit, but generally I like to keep up with conversations.
Dịch nghĩa:
Hầu hết thời gian, tôi cố gắng trả lời tin nhắn ngay lập tức. Tôi cảm thấy đó là phép lịch sự và giúp tôi kiểm soát mọi việc tốt hơn. Tất nhiên, nếu bận công việc, tôi có thể trì hoãn một chút, nhưng nhìn chung tôi thích duy trì các cuộc trò chuyện.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I don’t always reply straight away. Sometimes I like to take my time to think things through or wait until I can give a proper answer. If I’m caught up in something important, I just put it off and circle back to it later when I’m free.
Dịch nghĩa:
Thật ra, tôi không phải lúc nào cũng trả lời ngay lập tức. Đôi khi tôi muốn dành thời gian để suy nghĩ kỹ hoặc chờ đến khi có thể đưa ra một câu trả lời chỉnh chu. Nếu đang bận việc quan trọng, tôi sẽ tạm gác lại và quay lại sau khi rảnh.
Vocabulary:
Sample 1:
I’d say I lean towards texting because it lets me jot down my thoughts and send them across without interrupting anyone. Also, I can look back on the messages if I need to. Of course, I call when things are urgent, but usually I stick to messaging.
Dịch nghĩa:
Tôi nghĩ mình nghiêng về nhắn tin vì nó cho phép tôi ghi nhanh suy nghĩ và gửi đi mà không làm gián đoạn ai. Ngoài ra, tôi có thể xem lại tin nhắn khi cần. Tất nhiên, khi có việc gấp thì tôi sẽ gọi, nhưng thường tôi vẫn nhắn tin.
Vocabulary:
Sample 2:
To be honest, I’d rather pick up the phone and talk. It’s quicker, helps me sort things out straight away, and there’s less room for misunderstanding. While I do send messages now and then, I feel a call can clear up issues and save time in the long run.
Dịch nghĩa:
Thành thật mà nói, tôi thích nhấc máy gọi điện hơn. Nó nhanh hơn, giúp tôi giải quyết mọi việc ngay lập tức và ít có khả năng hiểu nhầm. Dù thỉnh thoảng tôi cũng nhắn tin, nhưng tôi cảm thấy một cuộc gọi có thể làm rõ vấn đề và tiết kiệm thời gian về lâu dài.
Vocabulary:
Sample 1:
Well, I’d say a phone call works best when something needs to be sorted out immediately. For example, if I have to clear up a misunderstanding or make last-minute plans, calling helps me get straight to the point and iron things out much faster than a text ever could.
Dịch nghĩa:
Ừ, tôi nghĩ một cuộc gọi điện thoại là hiệu quả nhất khi cần giải quyết việc gì đó ngay lập tức. Ví dụ, nếu tôi phải làm rõ một hiểu nhầm hoặc sắp xếp kế hoạch gấp, thì gọi điện giúp tôi đi thẳng vào vấn đề và xử lý nhanh hơn nhiều so với nhắn tin.
Vocabulary:
Sample 2:
Honestly, I pick up the phone when the situation is too sensitive or complex for texting. Things like breaking important news or discussing personal matters need a real conversation. It’s easier to get your point across, read the other person’s tone, and head off any confusion right away.
Dịch nghĩa:
Thật lòng mà nói, tôi sẽ gọi điện khi tình huống quá nhạy cảm hoặc phức tạp để nhắn tin. Những việc như thông báo tin quan trọng hoặc bàn chuyện cá nhân cần một cuộc trò chuyện thực sự. Nó giúp truyền đạt rõ ý, đọc được giọng điệu của đối phương và tránh nhầm lẫn ngay lập tức.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’ve run into that a few times. For instance, some messages failed to go through when my phone lost signal, which caused a bit of stress, especially for work-related updates. In those situations, I had to follow up with a quick call to clear things up.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi đã gặp tình huống đó vài lần. Ví dụ, một số tin nhắn không gửi được khi điện thoại của tôi mất sóng, điều này gây ra chút căng thẳng, đặc biệt là với các cập nhật liên quan đến công việc. Trong những trường hợp đó, tôi phải gọi nhanh để làm rõ mọi việc.
Vocabulary:
Sample 2:
Actually, it’s happened before, usually when messaging apps glitch or when the internet drops out. Sometimes a text gets held up and arrives hours later, which can throw off plans. Whenever that happens, I usually reach out again or resend the message to make sure it gets across.
Dịch nghĩa:
Thực ra, điều đó đã xảy ra trước đây, thường là khi các ứng dụng nhắn tin gặp trục trặc hoặc khi mạng internet bị mất. Đôi khi một tin nhắn bị giữ lại và đến muộn vài giờ, điều này có thể làm xáo trộn kế hoạch. Mỗi khi xảy ra như vậy, tôi thường liên hệ lại hoặc gửi lại tin nhắn để đảm bảo nó được chuyển đến.
Vocabulary:
Bên cạnh việc nắm vững cách triển khai câu trả lời thì sử dụng từ vựng phong phú và tự nhiên cũng là yếu tố then chốt giúp bạn ghi điểm cao. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích mà bạn có thể đưa vào bài nói để làm cho câu trả lời của mình thú vị và ấn tượng hơn.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Hy vọng rằng với các câu trả lời mẫu và từ vựng đã được cung cấp, các bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi đối mặt với chủ đề Text messages trong phần thi IELTS Speaking Part 1.
Hãy luyện tập thường xuyên để các câu trả lời trở nên trôi chảy và tự nhiên nhất. Chúc bạn đạt được band điểm cao như mong muốn!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ